VN520


              

餐厅

Phiên âm : cān tīng.

Hán Việt : xan thính.

Thuần Việt : phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn)
供吃


Xem tất cả...