VN520


              

餐風吸露

Phiên âm : cān fēng xī lù.

Hán Việt : xan phong hấp lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃風喝水。形容超脫塵俗。明.張景《飛丸記》第九齣:「武陵津傍, 藐姑山上, 餐風吸露乘雲, 那許塵眸相望。」


Xem tất cả...