VN520


              

餐風沐雨

Phiên âm : cān fēng mù yǔ.

Hán Việt : xan phong mộc vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容野外生活或行旅的艱苦。明.許三階《節俠記》第四齣:「誰知道恁慣雌黃, 慣使著猖狂, 卻不念餐風沐雨先皇創業多辛苦, 到做了個棄正趨邪沒主張。」明.張景《飛丸記》第二九齣:「餐風沐雨, 枕寒戈邊疆御戎。」也作「露宿風餐」。


Xem tất cả...