Phiên âm : cān sōng shí bó.
Hán Việt : xan tùng thực bách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以松柏的果實為食。形容超脫塵俗。明.高明《琵琶記.五娘吃糠》:「嚼雪餐氈蘇卿猶健, 餐松食柏到做得神仙侶, 縱然吃些何慮?」也作「餐松啖柏」。