VN520


              

餐霞人

Phiên âm : cān xiá rén.

Hán Việt : xan hà nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

道教徒。南朝宋.顏延之〈五君詠〉五首之二:「中散不偶世, 本自餐霞人。」


Xem tất cả...