Phiên âm : cān xiá rén.
Hán Việt : xan hà nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
道教徒。南朝宋.顏延之〈五君詠〉五首之二:「中散不偶世, 本自餐霞人。」