VN520


              

餐车

Phiên âm : cān chē.

Hán Việt : xan xa.

Thuần Việt : toa ăn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

toa ăn (toa chuyên cung cấp thức ăn cho hành khách trên xe lửa)
列车上专为旅客供应饭食的车厢


Xem tất cả...