Phiên âm : cān chē.
Hán Việt : xan xa.
Thuần Việt : toa ăn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toa ăn (toa chuyên cung cấp thức ăn cho hành khách trên xe lửa)列车上专为旅客供应饭食的车厢