VN520


              

餐松飲澗

Phiên âm : cān sōng yǐn jiàn.

Hán Việt : xan tùng ẩm giản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃松實, 飲澗水。形容超脫塵俗。南朝梁.沈約〈善館碑〉:「達人獨往之事, 志非易立;餐松飲澗之情, 理難輕樹。」


Xem tất cả...