Phiên âm : cān sōng yǐn jiàn.
Hán Việt : xan tùng ẩm giản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃松實, 飲澗水。形容超脫塵俗。南朝梁.沈約〈善館碑〉:「達人獨往之事, 志非易立;餐松飲澗之情, 理難輕樹。」