VN520


              

養軍

Phiên âm : yǎng jūn.

Hán Việt : dưỡng quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

培訓軍隊。《三國演義》第六回:「至平原, 令玄德為平原相, 自去守地養軍。」


Xem tất cả...