Phiên âm : yǎng jūn.
Hán Việt : dưỡng quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
培訓軍隊。《三國演義》第六回:「至平原, 令玄德為平原相, 自去守地養軍。」