Phiên âm : yǎng lù.
Hán Việt : dưỡng lộ.
Thuần Việt : dưỡng lộ; bảo dưỡng đường sá; duy tu đường sá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dưỡng lộ; bảo dưỡng đường sá; duy tu đường sá (đường bộ và đường sắt). 保養公路或鐵路.