VN520


              

養路

Phiên âm : yǎng lù.

Hán Việt : dưỡng lộ.

Thuần Việt : dưỡng lộ; bảo dưỡng đường sá; duy tu đường sá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dưỡng lộ; bảo dưỡng đường sá; duy tu đường sá (đường bộ và đường sắt). 保養公路或鐵路.


Xem tất cả...