Phiên âm : yǎng yōng zì huàn.
Hán Việt : dưỡng ung tự hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻姑息養奸, 必遺後患。參見「養癰成患」條。《封神演義》第八五回:「不意姜尚作難肆橫, 竟克朕之四關也。今不早治, 是養癰自患也。」