Phiên âm : yǎng liào.
Hán Việt : dưỡng liệu.
Thuần Việt : chất dinh dưỡng; dưỡng liệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất dinh dưỡng; dưỡng liệu. 能供給有機體營養的物質.