Phiên âm : yǎng xìng xiū zhēn.
Hán Việt : dưỡng tính tu chân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
涵養與天俱來的真性情。《西遊記》第四三回:「我著他在黑水河養性修真, 不期他作此惡孽, 小龍即差人去擒他來也。」