Phiên âm : yǎng zūn chǔ yōu.
Hán Việt : DƯỠNG TÔN XỬ ƯU.
Thuần Việt : cuộc sống sung sướng; sống trong nhung lụa.
Đồng nghĩa : 好逸惡勞, 無所用心, 飽食終日, 嬌生慣養, .
Trái nghĩa : 含辛茹苦, 飽經風霜, .
cuộc sống sung sướng; sống trong nhung lụa. 生活在優裕的環境中(多含貶義).