Phiên âm : yǎng dì.
Hán Việt : dưỡng địa.
Thuần Việt : nâng độ phì của đất; tăng độ phì của đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nâng độ phì của đất; tăng độ phì của đất. 采取施肥、輪作等措施提高土地肥力.