VN520


              

養傷

Phiên âm : yǎng shāng.

Hán Việt : dưỡng thương.

Thuần Việt : dưỡng thương; nghỉ ngơi chữa vết thương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dưỡng thương; nghỉ ngơi chữa vết thương. 因受傷而休養.


Xem tất cả...