Phiên âm : yǎng shāng.
Hán Việt : dưỡng thương.
Thuần Việt : dưỡng thương; nghỉ ngơi chữa vết thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dưỡng thương; nghỉ ngơi chữa vết thương. 因受傷而休養.