VN520


              

飢餐渴飲

Phiên âm : jī cān kě yǐn.

Hán Việt : cơ xan khát ẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餓就吃, 渴就喝。形容旅程的經過。亦可比喻旅行勞累。《京本通俗小說.碾玉觀音》:「四更以後, 各帶著隨身金銀物件出門。離不得飢餐渴飲, 夜住曉行, 迤來到衢州。」《三國演義》第八七回:「大隊人馬, 各依隊伍而行。飢餐渴飲, 夜住曉行。」


Xem tất cả...