Phiên âm : jī mín.
Hán Việt : cơ dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因饑荒而缺乏食物的人民。例非洲某些地方因長年乾旱造成許多飢民餓死。因饑荒而缺乏食物的人民。如:「北非因長年乾旱造成許多飢民餓死。」
dân đói。因饑荒挨餓的人民。