VN520


              

飢民

Phiên âm : jī mín.

Hán Việt : cơ dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因饑荒而缺乏食物的人民。例非洲某些地方因長年乾旱造成許多飢民餓死。
因饑荒而缺乏食物的人民。如:「北非因長年乾旱造成許多飢民餓死。」

dân đói。
因饑荒挨餓的人民。


Xem tất cả...