Phiên âm : jī sè.
Hán Việt : cơ sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飢餓的臉色。《孟子.滕文公下》:「民有飢色, 野有餓莩。」《三國演義》第一四回:「今東都大荒, 官僚軍民, 皆有飢色。」