VN520


              

飢渴交迫

Phiên âm : jī kě jiāo pò.

Hán Việt : cơ khát giao bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容又餓又渴。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷六.灤陽消夏錄六》:「一夕, 飢渴交迫, 遙望一燈熒然, 試叩門。」也作「飢渴交攻」。


Xem tất cả...