Phiên âm : jī hán jiāo qiè.
Hán Việt : cơ hàn giao thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
切, 逼迫。飢寒交切指被飢餓寒冷交相逼迫。《唐語林.卷一.政事上》:「上謂曰:『汝何為作賊?』對曰:『飢寒交切, 所以為盜。』」也作「飢寒交迫」。