VN520


              

飢困

Phiên âm : jī kùn.

Hán Việt : cơ khốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被飢餓所困擾。《後漢書.卷三七.桓榮傳》:「榮抱其經書與弟子逃匿山谷, 雖常飢困而講論不輟。」


Xem tất cả...