Phiên âm : jī kě jiāo gōng.
Hán Việt : cơ khát giao công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容又餓又渴。宋.洪邁《夷堅丁志.卷八.華陽洞門》:「右邊石池, 荷花方爛熳, 雖飢渴交攻, 而花與水皆不可及。」也作「飢渴交迫」。