VN520


              

飢渴交攻

Phiên âm : jī kě jiāo gōng.

Hán Việt : cơ khát giao công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容又餓又渴。宋.洪邁《夷堅丁志.卷八.華陽洞門》:「右邊石池, 荷花方爛熳, 雖飢渴交攻, 而花與水皆不可及。」也作「飢渴交迫」。


Xem tất cả...