VN520


              

飄蓬

Phiên âm : piāo péng.

Hán Việt : phiêu bồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 秋蓬, 轉蓬, .

Trái nghĩa : , .

隨風飄轉紛飛的蓬草。比喻人的漂泊不定。唐.杜甫〈贈李白〉詩:「秋來相顧尚飄蓬, 未就丹砂愧葛洪。」


Xem tất cả...