Phiên âm : piāo dài.
Hán Việt : phiêu đái .
Thuần Việt : băng; đai; dải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băng; đai; dải (ở cờ hay ở mũ). (飄帶兒)旗幟、衣帽等上面做裝飾的帶子, 下端多為劍頭形, 隨風飄動.