Phiên âm : piāo kāi.
Hán Việt : phiêu khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 聚合, .
形容極輕的東西, 因風吹而移動位置。如:「風一吹, 雲就緩緩飄開。」