Phiên âm : piāo hū bù dìng.
Hán Việt : phiêu hốt bất định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容出沒不定。例他的行蹤飄忽不定, 很難掌握。形容出沒不定。如:「他的行蹤飄忽不定, 很難掌握。」