VN520


              

飄忽不定

Phiên âm : piāo hū bù dìng.

Hán Việt : phiêu hốt bất định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容出沒不定。例他的行蹤飄忽不定, 很難掌握。
形容出沒不定。如:「他的行蹤飄忽不定, 很難掌握。」


Xem tất cả...