VN520


              

轉蓬

Phiên âm : zhuǎn péng.

Hán Việt : chuyển bồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

秋天時, 隨風飄轉的乾枯蓬草。《續漢書志.第二九.輿服志上》:「上古聖人, 見轉蓬始知為輪。」後比喻身世飄零。《文選.曹植.雜詩六首之二》:「轉蓬離本根, 飄飄隨長風。」


Xem tất cả...