Phiên âm : pín dào.
Hán Việt : tần đạo.
Thuần Việt : kênh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kênh (dải tần số có biên độ nhất định)在电视广播中,高频影像信号和伴音信号占有一定宽度的频带,叫频道