VN520


              

频繁

Phiên âm : pín fán.

Hán Việt : tần phồn.

Thuần Việt : nhiều lần; tới tấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiều lần; tới tấp
(次数)多
jiāowǎng pínfán.
đi lại nhiều lần.