VN520


              

频带

Phiên âm : pín dài.

Hán Việt : tần đái.

Thuần Việt : dải tần số .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dải tần số (lí)
在电磁波或声波波谱中的一段波长范围