VN520


              

频率

Phiên âm : pín lǜ.

Hán Việt : tần suất.

Thuần Việt : tần số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tần số
物体每秒振动的次数,单位赫兹例如人能听到的声音的频率是从20-20,000赫兹,一般交流电的频率是50赫兹也叫周率
在单位时间内某种事情发生的次数