Phiên âm : pín lǜ.
Hán Việt : tần suất.
Thuần Việt : tần số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tần số物体每秒振动的次数,单位赫兹例如人能听到的声音的频率是从20-20,000赫兹,一般交流电的频率是50赫兹也叫周率在单位时间内某种事情发生的次数