Phiên âm : pín shuò.
Hán Việt : tần sổ.
Thuần Việt : thường xuyên; liên tục; nhiều lần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thường xuyên; liên tục; nhiều lần (nhiều lần và liên tiếp)次数多而接连bìngrén fùxiè pínshuò.bệnh nhân đi tiêu chảy liên tục nhiều lần.