VN520


              

频数

Phiên âm : pín shuò.

Hán Việt : tần sổ.

Thuần Việt : thường xuyên; liên tục; nhiều lần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thường xuyên; liên tục; nhiều lần (nhiều lần và liên tiếp)
次数多而接连
bìngrén fùxiè pínshuò.
bệnh nhân đi tiêu chảy liên tục nhiều lần.