Phiên âm : pín réng.
Hán Việt : tần nhưng.
Thuần Việt : liên tiếp; dồn dập; nhiều lần; liên tục.
liên tiếp; dồn dập; nhiều lần; liên tục
连续不断;屡次(多用于坏的方面)
wǎnqīngshíqī,nèizhèng fǔxǐu,wàihuàn pínréng.
cuối đời Thanh, nội chính mục nát, nạn ngoại xâm liên tục xảy ra.