Phiên âm : dùn cuò.
Hán Việt : đốn tỏa.
Thuần Việt : ngừng ngắt; chỗ ngắt và chuyển tiếp; có nhịp điệu;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngừng ngắt; chỗ ngắt và chuyển tiếp; có nhịp điệu; có vần có điệu; trầm bổng(语调音律等)停顿转折yìyángdùncuòlên bổng xuống trầm