VN520


              

顿足捶胸

Phiên âm : dùn zú chuí xiōng.

Hán Việt : đốn túc chủy hung.

Thuần Việt : giậm chân đấm ngực; giận dữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giậm chân đấm ngực; giận dữ
见〖捶胸顿足〗


Xem tất cả...