Phiên âm : dùn rán.
Hán Việt : đốn nhiên.
Thuần Việt : đột nhiên; bỗng nhiên.
đột nhiên; bỗng nhiên
忽然;突然
dùnrán xǐngwù
bỗng nhiên tỉnh ngộ
登上顶峰,顿然觉得周围山头矮了一截.
dēngshàng dǐngfēng,dùnrán juédé zhōuwéi shāntóu ǎileyījié.
leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp