VN520


              

顿然

Phiên âm : dùn rán.

Hán Việt : đốn nhiên.

Thuần Việt : đột nhiên; bỗng nhiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đột nhiên; bỗng nhiên
忽然;突然
dùnrán xǐngwù
bỗng nhiên tỉnh ngộ
登上顶峰,顿然觉得周围山头矮了一截.
dēngshàng dǐngfēng,dùnrán juédé zhōuwéi shāntóu ǎileyījié.
leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp


Xem tất cả...