Phiên âm : dùn shí.
Hán Việt : đốn thì.
Thuần Việt : ngay; liền; tức khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngay; liền; tức khắc立刻(只用于叙述过去的事情)xǐxùnchuánlái,rénmen dùnshí huānhū qǐlái.tin vui truyền đến mọi người liền hoan hô.giây phút, chốc lát,bất chợt