VN520


              

顿时

Phiên âm : dùn shí.

Hán Việt : đốn thì.

Thuần Việt : ngay; liền; tức khắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngay; liền; tức khắc
立刻(只用于叙述过去的事情)
xǐxùnchuánlái,rénmen dùnshí huānhū qǐlái.
tin vui truyền đến mọi người liền hoan hô.
giây phút, chốc lát,bất chợt


Xem tất cả...