Phiên âm : dùn wù.
Hán Việt : đốn ngộ.
Thuần Việt : tỉnh ngộ; giác ngộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỉnh ngộ; giác ngộ佛教指顿然破除妄念,觉悟真理也泛指忽然领悟