VN520


              

顿歇

Phiên âm : dùn xiē.

Hán Việt : đốn hiết.

Thuần Việt : tạm nghỉ; tạm ngừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạm nghỉ; tạm ngừng
停顿:暂时停止


Xem tất cả...