Phiên âm : dùn kāi máo sè.
Hán Việt : đốn khai mao tắc.
Thuần Việt : bỗng hiểu ra; bỗng thấy sáng tỏ; vỡ lẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỗng hiểu ra; bỗng thấy sáng tỏ; vỡ lẽ见〖茅塞顿开〗