VN520


              

顾惜

Phiên âm : gù xī.

Hán Việt : cố tích.

Thuần Việt : yêu thương tất cả; yêu quý; quý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yêu thương tất cả; yêu quý; quý
顾全爱惜
gùxī shēntǐ
quý sức khoẻ
顾惜国家财产
gùxī guójiā cáichǎn
yêu quý tài sản quốc gia
tiếc rẻ; tiếc; thương hại; tội nghiệp
照顾怜惜
大家都很顾惜这个没爹没娘的孩子.
dàjiā dōu hěn gùxī zhège méi diē méi


Xem tất cả...