Phiên âm : shùn fēngěr.
Hán Việt : thuận phong nhĩ.
Thuần Việt : người thính tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người thính tai旧小说中指能听到很远声音的人,也比喻消息灵通的人ống loa旧式话筒,用筒管接成,嘴接触的地方小,末端大