Phiên âm : shùn shǒu.
Hán Việt : thuận thủ.
Thuần Việt : thuận lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuận lợi(顺手儿)做事没有遇到阻碍;顺利shìqíng bàndé xiāngdāng shùnshǒucông chuyện tương đối thuận lợi.开始试验不很顺手,也是很自然的.kāishǐ shìyàn bù hěn shùnshǒu,yě shì hěn zìrán de.bắt đầu