VN520


              

顺手

Phiên âm : shùn shǒu.

Hán Việt : thuận thủ.

Thuần Việt : thuận lợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuận lợi
(顺手儿)做事没有遇到阻碍;顺利
shìqíng bàndé xiāngdāng shùnshǒu
công chuyện tương đối thuận lợi.
开始试验不很顺手,也是很自然的.
kāishǐ shìyàn bù hěn shùnshǒu,yě shì hěn zìrán de.
bắt đầu


Xem tất cả...