Phiên âm : shùn liú.
Hán Việt : thuận lưu.
Thuần Việt : xuôi dòng; chảy xuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuôi dòng; chảy xuôi顺着水流的方向比喻行事无所乖逆