VN520


              

顺脚

Phiên âm : shùn jiǎo.

Hán Việt : thuận cước.

Thuần Việt : tiện xe; tiện đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiện xe; tiện đường
(顺脚儿)趁车马等本来要去某个地方的方便(搭人或运货)
shùnjiǎo shāo húilái yīqiānjīn huàféi.
tiện xe chở về một nghìn cân phân hoá học.
thuận đường
指道路没有曲折阻碍,走着方便


Xem tất cả...