Phiên âm : shùn jiǎo.
Hán Việt : thuận cước.
Thuần Việt : tiện xe; tiện đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiện xe; tiện đường(顺脚儿)趁车马等本来要去某个地方的方便(搭人或运货)shùnjiǎo shāo húilái yīqiānjīn huàféi.tiện xe chở về một nghìn cân phân hoá học.thuận đường指道路没有曲折阻碍,走着方便