Phiên âm : shùn yán.
Hán Việt : thuận diên.
Thuần Việt : hoãn lại; kéo dài thời gian.
hoãn lại; kéo dài thời gian
顺着次序向后延期
huáchuán bǐsài dìngyú 7 yuè 9 rì jǔxíng,yùyǔ shùnyán.
cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.