VN520


              

顺延

Phiên âm : shùn yán.

Hán Việt : thuận diên.

Thuần Việt : hoãn lại; kéo dài thời gian.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoãn lại; kéo dài thời gian
顺着次序向后延期
huáchuán bǐsài dìngyú 7 yuè 9 rì jǔxíng,yùyǔ shùnyán.
cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.


Xem tất cả...