Phiên âm : shùn shuǐ tuī zhōu.
Hán Việt : thuận thủy thôi chu.
Thuần Việt : biết thời biết thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biết thời biết thế比喻顺应趋势办事