VN520


              

顺序

Phiên âm : shùn xù.

Hán Việt : thuận tự.

Thuần Việt : trật tự; thứ tự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trật tự; thứ tự
次序
顺着次序
顺序前进.
shùnxù qiánjìn.
tiến lên theo thứ tự.


Xem tất cả...