VN520


              

顶趟儿

Phiên âm : dǐng tàng r.

Hán Việt : đính thảng nhân.

Thuần Việt : bằng chị bằng em; bằng bạn bằng bè.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bằng chị bằng em; bằng bạn bằng bè
赶上别人


Xem tất cả...