Phiên âm : dǐng zi.
Hán Việt : đính tử.
Thuần Việt : đồ trang trí trên nóc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ trang trí trên nóc (đình, tháp, miếu)亭子塔桥子等顶上的装饰部分顶珠nóc nhà; mái nhà房顶挑顶子(拆修房顶).tiāo dǐngzǐ ( chāixīu fángdǐng ).dỡ mái nhà để sửa chữa.